Có 2 kết quả:

确凿不移 què záo bù yí ㄑㄩㄝˋ ㄗㄠˊ ㄅㄨˋ ㄧˊ確鑿不移 què záo bù yí ㄑㄩㄝˋ ㄗㄠˊ ㄅㄨˋ ㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

established and irrefutable (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

established and irrefutable (idiom)

Bình luận 0