Có 2 kết quả:
确凿不移 què záo bù yí ㄑㄩㄝˋ ㄗㄠˊ ㄅㄨˋ ㄧˊ • 確鑿不移 què záo bù yí ㄑㄩㄝˋ ㄗㄠˊ ㄅㄨˋ ㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
established and irrefutable (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
established and irrefutable (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0